Máy gia công | ARM9 300MHz |
Bộ nhớ làm việc RAM | 64 triệu |
Bộ nhớ hệ thống ROM | 128 triệu |
Hệ điều hành | Linux 4.2 |
Tạp chí điện | Thẻ TF 16GB |
Ký ức tài chính | MCU+4MB |
Máy in | Máy in nhiệt với máy cắt tự động 260mm/s |
Giấy cuộn | Chiều rộng 80mm x Đường kính 83mm |
Bàn phím | 2 phím với 4 chỉ báo trạng thái LED |
Giao diện | 2*RS232 |
1 * Ethernet LAN, loại RJ-45 ℅ 1 100Mbit | |
1 * ngăn kéo | |
1 * USB Lớp A | |
1 * Loại USB B | |
Wifi | IEEE802.11 b/g/n |
Bluetooth | 4 |
Chức năng tùy chọn | Mô-đun NFC, ISO 14443 Phần 4 Thẻ loại A và B và dòng MIFARE |
LTE 4G | |
Nguồn điện | Đầu vào AC: 110-230V, Đầu ra DC: 24V, 2A |
Kích thước (L x W x H) | 165 * 130 * 119 mm (L * W * H) |
Cân nặng | 1,35 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C–+45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C–+60°C |
Phụ kiện | Ngăn kéo tiền mặt CH330/CH 410 |
Máy quét mã vạch 3308SR, 2208SR |