Máy gia công | ARM9 300MHz |
Bộ nhớ làm việc RAM | 3,2 tỷ |
Bộ nhớ hệ thống ROM | 256MB |
Hệ điều hành | Linux 4.2 |
Tạp chí điện | Thẻ SD 16GB |
Giao diện | 1*RS232 |
1 * Ethernet LAN, loại RJ-45 ℅ 1 100Mbit | |
1*USB | |
1*Micro USB | |
Wifi | IEEE802.11 b/g/n |
Bluetooth | 4 |
Đèn báo | 3 đèn LED |
Chức năng tùy chọn | Mô-đun NFC, ISO 14443 Phần 4 Thẻ loại A và B và dòng MIFARE |
LTE 4G | |
Nguồn điện | Đầu vào AC: 110-230V, Đầu ra DC: 5V, 1A |
Kích thước (L x W x H) | 106 * 82,7 * 24 mm (L * W * H) |
Cân nặng | 0,125 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -0°C–+70°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -25°C–+70°C |